Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
máy tính



noun
calculator, arithmoneter

[máy tính]
calculator
Máy tính điện tử
Electronic calculator
Thá»i ấy chÆ°a có máy tính bá» túi
Pocket calculators weren't available then
computer
Hệ máy tính mới nhất
The latest computer system
Công việc thiết kế có sự trợ giúp của máy tính
Computer-aided design
Sự nối mạng máy tính
Computer-to-computer connection
NgÆ°á»i sá»­ dụng máy tính
Computerist
Nhà sản xuất / cung cấp máy tính
Computer manufacturer/supplier
Tội phạm vỠmáy tính
Computer crime
Computer criminal



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.